Máy ép bùn 500x500-10khung bản
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Máy làm việc từng mẻ, thời gian từ 3 – 8h tùy theo từng loại bùn.
- Khung bản được chế tạo bằng thép, sơn Epoxy, chịu lực ép lên đến 120 tấn.
- Bản lọc kích thướt chuẩn 470x470x50mm, 500x500x50mm, 630x630x50mm, 630x630x60mm, 600x600x60mm, 800x800x60mm, 1000x1000x60mm, 1200x1200x60mm, vật liệu nhựa PP ), số bản 05 đến 120 bản/máy.
- Vải lọc bằng chất liệu PP, PE, PPS, … chịu được môi trường acid, kiềm. Nhập khẩu từ Taiwan, Korea,… lựa chọn tùy theo ứng dụng cụ thể.
- Lực ép các bản từ 50-100tấn.
- Hàm lượng hỗn hợp bùn nạp vào 1-5% cặn, áp suất 5-8 bar.
- Độ dày bánh bã 32, độ ẩm bã sau ép đạt đến 65-78%.
- Mẫu mã, kiểu dáng công nghiệp phù hợp, kết cấu vững chắc, vận hành và bảo đưỡng dễ dàng.
- Cơ cấu xã bã thủ công, bán tự động, tự động bằng cơ khí, có băng tải hay vít tải chuyển bã.
- Áp suất làm việc của ben ép thủy lực 2150 – 3000 PSI.
- Bộ nguồn thủy lực 3HP, bơm bánh răng, 300 psi, lưu lượng 10ml/min.
- Điện cung cấp 220/380V, 3 phase, P = 1.5 – 3.5KW.
THÔNG SỐ ỨNG DỤNG
VOLUME IN FILTER | PLATE SIZE - kích thướt bản (mm) | |||||||
470x470x50mm | 500x500x50mm | 630x630x50mm | 630x630x60mm | |||||
No, | Filter | No, | Filter | No, | Filter | No, | Filter | |
100 | 24 | 6,6 | 20 | 6,6 | 11 | 6,6 |
|
|
150 | 36 | 9,9 | 31 | 9,9 | 17 | 9,9 |
|
|
200 | 48 | 13,1 | 41 | 13,1 | 23 | 13,1 | 17 | 12,2 |
300 | 62 | 19,8 | 35 | 19,7 | 26 | 18,7 | ||
400 | 47 | 26,4 | 34 | 24,5 | ||||
500 |
|
| 60 | 33,7 | 43 | 31,0 |
THÔNG SỐ ỨNG DỤNG
VOLUME IN FILTER | PLATE SIZE - kích thướt bản (mm) | |||||||
600x600x60mm | 800x800x60mm | 1000x1000x60mm | 1200x1200x60mm | |||||
No, | Filter | No, | Filter | No, | Filter | No, | Filter | |
100 | 11 | 5.9 |
|
|
|
|
|
|
150 | 16 | 8.6 |
|
|
|
|
|
|
200 | 21 | 11.3 | 11 | 11.4 |
|
|
|
|
300 | 32 | 17.3 | 17 | 17.6 |
|
|
|
|
400 | 42 | 22.7 | 22 | 22.8 |
|
|
|
|
500 |
|
| 28 | 29 | 18 | 29.2 |
|
|
700 |
|
| 39 | 40.4 | 25 | 40.5 |
|
|
900 |
|
| 50 | 51.8 | 32 | 51.8 |
|
|
1100 |
|
| 61 | 63.2 | 39 | 63.2 | 26 | 62.9 |
1400 |
|
| 77 | 79.8 | 49 | 79.4 | 33 | 79.9 |
1700 |
|
| 94 | 97.4 | 60 | 97.2 | 40 | 96.8 |
2000 |
|
|
|
| 71 | 115 | 47 | 113.7 |
2500 |
|
|
|
| 88 | 142.6 | 59 | 142.8 |
3000 |
|
|
|
| 106 | 171.7 | 71 | 171.8 |
4000 |
|
|
|
|
|
| 94 | 227.5 |
5000 |
|
|
|
|
|
| 118 | 285.6
|
STT | HẠNG MỤC VẬT TƯ | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | X. XỨ | THÀNH TIỀN | |
1 | Máy ép bùn khung bản: Model: DDTP500-10
- Dáng máy -Độ khô sau khi ép: - Thao tác máy:
- Thoát nước:
- Bản lọc: 520x520x50mm - Số khung bản: - Thể tích chứa bả: - Diện tích lọc. - Thể tích chứa bả:
- Độ dày bánh bùn - Ben thủy lực ép khung bản. - Hệ thống van và ống dầu. - Tủ điện điều khiển: (Tự động bù áp, tự động ngắt bơm khi đầy bùn) | - 2600x800x1450mm (tham khảo) ,khung thép sơn Epoxy.
- Dáng máy công nghiệp - 50~95 % (tùy thời gian sấy bùn) - Đơn giản, dể sử dụng - Hai bên (bao gồm máng INOX dẩn nước). - 520x520x50mm 15 khung polyprotylen (PP ) chịu ăn mòn hóa chất cao. - ~ 5 m2 - ~85 (lit) (trọng lượng bùn/ 1 mẻ : 85*1,8= 153kg). - 32 mm - 120x100x400, thép -Linh kiện thiết bị điện LS- korea- vỏ tủ điện VN.
|
ĐĐTP |
| |
2 | Bộ nguồn thủy lực: -Bơm dầu -Thùng chứa dầu thủy lực -Hệ thống van: -Bao gồm tủ điện điều khiển thông minh, tự động tăng bù áp khi ép, thiết b ị điện LS-K0rea | -Motor: HITACHI-JAPAN -3Hp-3 Pha-380VAC. -40 Lít -Van 5 cửa 3 vị trí,chịu áp xuất 300kg/cm2. -Tự động ngắt và bù áp khi dư áp hoặc thiếu áp.
|
ĐĐTP |
| |
3 | Bơm Bùn | Bơm SANDPIPER –USA-1’’ Thân bơm: Nhôm Áp max: 7 bar Công xuất không tải: ~10m3/h
| USA |
| |
|
Vui lòng thực hiện các vấn đề dưới đây: